Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngọc_lan_tây
ngọc lan tây
Vietnamese
Noun
ngọc lan
tây
ylang-ylang
Synonyms
hoàng lan
Etymology
ngọc lan
(
magnolia
) +
tây
(
Western
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ l̪aːn˧˧ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ laːŋ˧˧ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲaːŋ˧˥ tɜj˧˥]
Similar Results