Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mùi_tây
mùi tây
Vietnamese
Noun
mùi
tây
parsley
See also
cây mùi tây
rau mùi tây
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[muj˨˩ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[muj˧˧ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[muj˨˩ tɜj˧˥]
Similar Results