Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nghệ_tây
nghệ tây
Vietnamese
Noun
nghệ
tây
saffron
(
Crocus sativus
)
Etymology
nghệ
(
turmeric
) +
tây
(
Western
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋe˧ˀ˨ʔ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋej˨ˀ˨ʔ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋej˨ˀ˧ʔ tɜj˧˥]
Similar Results