Definify.com
Definition 2024
nghệ
nghệ
Vietnamese
Romanization
nghệ
Derived terms
- công nghệ
- nghệ nhân (“artist, craftsman”)
- nghệ sĩ (“artist”)
- nghệ thuật (“art”)
Etymology 2
From Proto-Vietic *ŋɛːlʔ (“turmeric”).
Noun
(classifier cây) nghệ
Derived terms
- củ nghệ (“turmeric rhizome”)
See also
- nghệ tây (“saffron”)