Definify.com

Definition 2024


gương

gương

See also: gượng

Vietnamese

gương

Noun

gương

  1. a mirror (smooth reflecting surface)
    Gương kia ngự ở trên tường
    Thế gian ai đẹp được dường như ta?
    Mirror, mirror on the wall
    Who is the fairest of them all?
  2. an example; a role model