Definify.com
Definition 2024
gương
gương
See also: gượng
Vietnamese
Noun
gương
- a mirror (smooth reflecting surface)
-
Gương kia ngự ở trên tường
Thế gian ai đẹp được dường như ta?- Mirror, mirror on the wall
Who is the fairest of them all?
- Mirror, mirror on the wall
-
Gương kia ngự ở trên tường
- an example; a role model