Definify.com

Definition 2024


giáo

giáo

See also: giao and giảo

Vietnamese

Noun

giáo

  1. lance, spear

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from (“teach”)

Verb

giáo

  1. teach, educate
Derived terms
See also
  • dạy
  • dạy bảo
  • dạy dỗ
  • dạy học