Definify.com
Definition 2024
giao
giao
Vietnamese
Verb
giao
- to hand over
Derived terms
- xã giao
- bang giao
- kết giao
- chuyển giao
- ngoại giao
- giao điểm
- giao tuyến
- giao hoán
- giao thông
- giao thiệp
- giao tranh
- giao bôi
- giao du
- giao dịch
- giao tế; giao tiếp
- giao phó
- giao hợp; giao cấu
- giao hoan
- giao chiến
- giao lưu
- giao hữu
- Giao Chỉ