Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giáo_dục
giáo dục
Vietnamese
Verb
giáo
dục
to
educate
, to
train
Noun
giáo
dục
education
sự
giáo dục
― education
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
教育
(“
education
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻aːw˧ˀ˦ z̻ʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jaːw˩ˀ˧ jʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jaːw˦ˀ˥ jʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results