Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giây
giây
See also:
giày
and
giấy
Vietnamese
Noun
giây
(
之
, 𣆰
)
second
(
SI unit of time
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɜj˧˥]
Homophone:
dây
Similar Results