Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giải_phẫu_học
giải phẫu học
Vietnamese
Noun
giải phẫu
học
anatomy
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
解剖學
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻aːj˧˩ fɜw˦ˀ˥ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jaːj˧˩ fɜw˧˩ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jaːj˨˦ fɜw˨˦ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results