Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giải_thưởng
giải thưởng
Vietnamese
Noun
giải
thưởng
prize
,
award
Etymology
From
giải
("prize, award") and
thưởng
(
賞
, "prize").
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻aːj˧˩ tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jaːj˧˩ tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jaːj˨˦ tʰɨ̞̠ɜŋ˨˦]
Similar Results