Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giọng
giọng
See also:
giống
Vietnamese
Noun
giọng
voice
(
of a singer
)
vocal
(
linguistics
,
prosody
)
accent
Derived terms
giọng nói
giọng hát
Synonyms
giọng nói
giọng hát
giọng
;
khẩu âm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɐwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɐwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɐwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results