Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giữ
giữ
See also:
giu
,
Giu
,
giù
,
gi'u
,
and
giu.
Vietnamese
Verb
giữ
to
keep
, to
hold
and
maintain
as one's own
Giữ
cái này chặt lại không thôi nó sẽ rớt ra
Keep this tight or else it will fall out.
to
safeguard
Derived terms
giữ chỗ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results
Gip
Gib
Gim
Gif
Gie
Gin