Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
giữ_chỗ
giữ chỗ
Vietnamese
Verb
giữ
chỗ
to
book
seats
See also
chuẩn bị
dành riêng
Etymology
giữ
+
chỗ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɨ̞̠˦ˀ˥ ṯɕo˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɰ˧˩ ṯɕow˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɰ˨˦ c̻ow˨˦]
Similar Results