Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
hành_khách
hành khách
Vietnamese
Noun
hành
khách
passenger
Etymology
hành
+
khách
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐjŋ̟˨˩ xɐjʔk̟̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐn˧˧ xɐʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐn˨˩ xɐʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results