Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hình_chữ_nhật
hình chữ nhật
Vietnamese
Noun
hình
chữ
nhật
(
geometry
)
rectangle
Etymology
hình
(
“
shape
”
)
+
chữ
(
“
Han character
”
)
+
nhật
(
“
the
Han
character
日
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hïŋ˨˩ ṯɕɨ̞̠˦ˀ˥ ɲɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠n˧˧ ṯɕɨ̞̠ɰ˧˩ ɲɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠n˨˩ c̻ɨ̞̠ɰ˨˦ ɲ̻ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results