Definify.com
Definition 2024
chữ
chữ
See also: Appendix:Variations of "chu"
Muong
Noun
chữ
- alphabet, writing system, script
- hoc chữ
- to learn how to read/write
- hoc chữ
References
- Hà Quang Phùng (2012-09-06), “Tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Mường (Thim hiếu wuê ngử pháp thiểng Mường)”, in (Please provide the title of the work) (FlashPaper, in Vietnamese, Muong), Thanh Sơn–Phú Thọ Province Continuing Education Center
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 字 (“letter, character, word”; SV: tự) Cognate with Muong chữ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ṯɕɨ̞̠˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ṯɕɨ̞̠ɰ˧˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [c̻ɨ̞̠ɰ˨˦]
Noun
(classifier con) chữ (宁, 𡦂, 楮, 字, 𡨸, 𡨹, ⿰字宁, ⿰字文)
- alphabet, writing system, script
- chữ quốc ngữ
- Vietnamese alphabet (literally, "national language characters")
- chữ Hán
- Han characters; Chinese characters
- chữ quốc ngữ
- letter, character (symbol in an alphabet)
- chữ A
- the letter A
- viết chữ hoa
- to capitalize
- hình chữ thập
- a cross shape (which also happens to be a Chinese character, 十)
- chữ A
- writing
- handwriting (characteristic writing of a particular person)
- chữ viết rất đẹp
- very beautiful handwriting
- chữ như gà bới
- chicken scratch (illegible handwriting)
- chữ viết rất đẹp
- (informal) a syllable, especially written
- câu thơ bảy chữ
- a seven-syllable (seven-word) line in a poem
- câu thơ bảy chữ
- (informal, by extension) a word (as each syllable is written as a separate word in Vietnamese)
- Dùng chữ chính xác.
- (informal) Sinoxenic vocabulary
- sính dùng chữ
- to be fond of using Chinese terms/expressions
- sính dùng chữ
- (obsolete, literature) ancient words
- sách có chữ rằng
- the book says
- sách có chữ rằng
- (obsolete) an old type of coin
- Một đồng một chữ cũng không có.
- to have not even one piastre or one chữ; to be very poor
- Một đồng một chữ cũng không có.
Usage notes
- (ancient words): Used when quoting Chinese texts.
Synonyms
- (alphabet): chữ cái, mẫu tự
- (letter): chữ cái
- (writing): chữ viết
- (handwriting): lối viết
- (syllable): âm tiết
- (word): từ
Derived terms
- chữ Nôm, spoken letters, phonetic transcription
- chữ số
- chữ nhỏ, small letters, miniscule font[1]
- chữ nho, chữ Nho, Confucian script, i.e. Chinese
- chữ Hán, chữ Hán, Han Chinese script, i.e. Chinese
- chữ thập, Chinese "10" or "cross" character
References
- "chữ" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)
- Nôm Lookup Tool, Vietnamese Nom Preservation Foundation
- ↑ Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh-Việt, 2000, page 838