Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hình_thức
hình thức
Vietnamese
Noun
hình
thức
model
,
form
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
形式
Noun
hình
thức
appearance
,
look
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
型式
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hïŋ˨˩ tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠n˧˧ tʰɨ̞̠ʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɨ̞̠n˨˩ tʰɨ̞̠ʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results