Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hạt_điều
hạt điều
See also:
Dieu
and
dieu
Vietnamese
Noun
hạt
điều
cashew
,
cashew nut
Derived terms
hạt điều màu
Etymology
hạt
“seed” +
điều
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[haːʔt̚˧ˀ˨ʔ ˀɗiɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[haːʔk̚˨ˀ˨ʔ ˀɗiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[haːʔk̚˨ˀ˧ʔ ˀɗiɜw˨˩]
Similar Results