Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điều
điều
See also:
dieu
,
Dieu
,
điêu
,
điếu
,
and
điệu
Vietnamese
Noun
điều
word
sentence
pretext
fact
,
event
,
occurrence
,
happening
thing
,
matter
point
,
clause
Etymology 2
Noun
(
classifier
cây
,
quả
)
điều
cashew
Synonyms
đào lộn hột
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
條
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˨˩]
Similar Results