Definify.com

Definition 2024


điều

điều

See also: dieu, Dieu, điêu, điếu, and điệu

Vietnamese

Noun

điều

  1. word
  2. sentence
  3. pretext
  4. fact, event, occurrence, happening
  5. thing, matter
  6. point, clause

Etymology 2

Noun

(classifier cây, quả) điều

  1. cashew
Synonyms