Definify.com

Definition 2024


điếu

điếu

See also: dieu, Dieu, điêu, điều, and điệu

Vietnamese

Noun

điếu

  1. pipe (for smoking)
  2. hookah
Derived terms
  • điếu tẩu
See also

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from (“condole”)

Verb

điếu

  1. to condole on someone's death