Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điếu
điếu
See also:
dieu
,
Dieu
,
điêu
,
điều
,
and
điệu
Vietnamese
Noun
điếu
pipe
(for smoking)
hookah
Derived terms
điếu tẩu
See also
tẩu
píp
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
吊
(“condole”)
Verb
điếu
to
condole
on someone's
death
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˦ˀ˥]
Similar Results