Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điệu
điệu
See also:
dieu
,
Dieu
,
điếu
,
điều
,
and
điêu
Vietnamese
Noun
điệu
melody
,
tune
,
air
Derived terms
giai điệu
làn điệu
Synonyms
giai điệu
làn điệu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
調
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results