Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điêu
điêu
See also:
dieu
,
Dieu
,
điếu
,
điều
,
and
điệu
Vietnamese
Adjective
điêu
prone to
lying
,
untruthful
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜw˧˥]
Similar Results