Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
học_hiệu
học hiệu
See also:
hộ chiếu
Vietnamese
Noun
học
hiệu
(
obsolete
)
school
Synonyms
trường học
(
場學
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
學校
(“
school
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ hiɜw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ hiɜw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ hiɜw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results