Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
học_trò
học trò
Vietnamese
Noun
học
trò
pupil
,
student
Synonyms
học sinh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ ṯɕɔ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ ʈɔ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ ʈɔ˨˩]
Similar Results