Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hoa_hậu_thế_giới
hoa hậu thế giới
Vietnamese
Noun
hoa hậu
thế giới
Miss Earth
Etymology
hoa hậu
+
thế giới
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hwaː˧˧ hɜw˧ˀ˨ʔ tʰe˧ˀ˦ z̻əːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hwaː˧˧ hɜw˨ˀ˨ʔ tʰej˩ˀ˧ jəːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waː˧˥ hɜw˨ˀ˧ʔ tʰej˦ˀ˥ jəːj˦ˀ˥]
Similar Results