Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hoa_khôi
hoa khôi
Vietnamese
Noun
hoa
khôi
(
beauty pageant
,
dated
)
Miss
(
colloquial
)
the most
beautiful
girl
/
woman
in a specific area
Nhỏ
đó là
hoa khôi
của lớp tao đó!
That girl is the beauty queen of my class!
Synonyms
hoa hậu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
花魁
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hwaː˧˧ xoj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hwaː˧˧ xoj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waː˧˥ xoj˧˥]
Similar Results