Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kì_giông
kì giông
Vietnamese
Alternative forms
kỳ giông
Noun
(
classifier
con
)
kì
giông
salamander
Usage notes
Not to be confused with
kì nhông
Synonyms
cá cóc
See also
sa giông
;
manh giông
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ki˨˩ z̻ɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɪj˧˧ jɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɪj˨˩ jɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results