Definify.com

Definition 2024


kì_nhông

kì nhông

Vietnamese

Noun

(classifier con) nhông

  1. an iguana
    Kì Nhông là ông Kì Đà, Kì Đà là cha Cắc Ké, Cắc Ké là mẹ Kì Nhông.
    Iguana is Monitor's grandpa, Monitor is Gecko's father, Gecko is Iguana's mother.

Usage notes

Synonyms