Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
kể_lại
kể lại
See also:
kè-lâi
Vietnamese
Verb
kể
lại
to
narrate
See also
thuật lại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ke˧˩ l̪aːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kej˧˩ laːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kej˨˦ l̻ʲaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results