Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khảo_cổ_học
khảo cổ học
Vietnamese
Noun
khảo cổ
học
archaeology
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
考古學
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xaːw˧˩ ko˧˩ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xaːw˧˩ kow˧˩ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xaːw˨˦ kow˨˦ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results