Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khoai_sọ
khoai sọ
Vietnamese
Noun
(
classifier
củ
)
khoai
sọ
taro
Synonyms
khoai môn
khoai nước
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˧ s̪ɔ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˧ ʂɔ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˥ ʂɔ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results