Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lên_số
lên số
See also:
lenso
Vietnamese
Verb
lên
số
(
automotive
)
to
gear up
See also
sang số
xuống số
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪en˧˧ s̪o˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[len˧˧ ʂow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɜːn˧˥ ʂow˦ˀ˥]
Similar Results