Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xuống_số
xuống số
Vietnamese
Verb
xuống
số
(
automotive
)
to
gear down
See also
lên số
sang số
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪uɜŋ˧ˀ˦ s̪o˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪uɜŋ˦˥ ʂow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪uɜŋ˦ˀ˥ ʂow˦ˀ˥]
Similar Results