Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lượng_từ
lượng từ
See also:
lượng tử
Vietnamese
Noun
lượng
từ
plurality
marker
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
量詞
, composed of
量
(“to measure”)
and
詞
(“word”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results