Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lượng_tử
lượng tử
See also:
lượng từ
Vietnamese
Noun
lượng
tử
(
量子
)
(
physics
)
quantum
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
量子
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results