Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
lệnh
lệnh
Vietnamese
Noun
lệnh
order
,
decree
Derived terms
xảo ngôn, lệnh sắc, tiển hĩ nhân
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
令
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɜjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[len˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɜːn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results