Definify.com
Definition 2024
lục_địa
lục địa
Vietnamese
Noun
lục địa
- (not regarding politics, history, etc.) continent
Usage notes
- There are 6 lục địa: lục địa Á-Âu (“Eurasia”), lục địa Phi (“Africa”), lục địa Bắc Mĩ (“North America”), lục địa Nam Mĩ (“South America”), lục địa Úc (“Australia”) and lục địa Nam Cực (“Antarctica”)