Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
châu_lục
châu lục
Vietnamese
Noun
châu
lục
(
regarding politics, history, etc.
)
continent
Synonyms
châu
Usage notes
There are 6
châu lục
:
châu Á
(
“
Asia
”
)
,
châu Âu
(
“
Europe
”
)
,
châu Phi
(
“
Africa
”
)
,
châu Mĩ
(
“
the
Americas
”
)
,
châu Đại Dương
(
“
Oceania
”
)
and
châu Nam Cực
(
“
Antarctica
”
)
See also
lục địa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
洲
and
陸
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜw˧˧ l̪ʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜw˧˧ lʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɜw˧˥ l̻ʲʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results