Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
máy_bay_phản_lực
máy bay phản lực
Vietnamese
Noun
máy
bay
phản
lực
jet aircraft
Etymology
máy bay
(
“
aircraft
”
)
+
phản lực
(
“
reaction
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɐj˧ˀ˦ ˀɓɐj˧˧ faːn˧˩ l̪ɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɐj˩ˀ˧ ˀɓɐj˧˧ faːŋ˧˩ lɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɐj˦ˀ˥ ˀɓɐj˧˥ faːŋ˨˦ l̻ʲɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results