Definify.com
Definition 2024
Lực
lực
lực
Vietnamese
Noun
lực
Derived terms
- lực hấp dẫn (“gravity”)
- trọng lực (“gravity of a planet on everything based on it”)
- lực đàn hồi (“elasticity”)
- lực ma sát (“friction”)
- lực li tâm (“centrifugal force”)
- lực hướng tâm (“centripetal force”)
- lực quán tính (“fictitious force”)
- áp lực
- sức lực
- công lực
- động lực; động lực học
- thể lực
- ma lực; pháp lực
- lực sĩ
- phản lực
- quyền lực
- thế lực
- điện lực