Definify.com

Definition 2024


sức

sức

See also: suc, suć, sūc, and sục

Vietnamese

Noun

sức

  1. strength; power

Derived terms

  • hồi sức cấp cứu
  • sức lực
  • sức bình sinh
  • sức khoẻ
  • sức mạnh
  • sức sống
  • sức trẻ
  • sung sức

See also