Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mĩ_nhân_ngư
mĩ nhân ngư
Vietnamese
Alternative forms
mỹ nhân ngư
Noun
mĩ
nhân
ngư
mermaid
See also
nhân ngư
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
美人魚
(“mermaid”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mi˦ˀ˥ ɲɜn˧˧ ŋɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɪj˧˩ ɲɜŋ˧˧ ŋɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɪj˨˦ ɲ̻ɜŋ˧˥ ŋɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results