Definify.com
Definition 2024
mạng
mạng
Vietnamese
Noun
mạng (𦀴)
Derived terms
- cạc mạng (“network interface card”)
- mạng cục bộ (“LAN”)
- mạng nhện (“spider web”)
- nhà mạng (“network operator”)
Proper noun
mạng
- (colloquial) the Internet
- lên mạng
- to go online
- lên mạng
Etymology 2
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 命 (“life”; SV: mệnh)
Noun
mạng (命, 𠇮, 𦛿)
- (of an individual) life
Derived terms
- cách mạng (“revolution”)
- sinh mạng (“life (of an individual)”)