Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mạng_lưới
mạng lưới
Vietnamese
Noun
mạng
lưới
network
Etymology
mạng
+
lưới
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[maːŋ˧ˀ˨ʔ l̪ɨ̞̠ɜj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨ˀ˨ʔ lɨ̞̠ɜj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨ˀ˧ʔ l̻ʲɨ̞̠ɜj˦ˀ˥]
Similar Results