Definify.com

Definition 2024


mạo_từ

mạo từ

Vietnamese

Noun

mạo từ

  1. (grammar) article

Derived terms

  • mạo từ xác định; mạo từ hạn định
  • mạo từ bất định; mạo từ không xác định; mạo từ không hạn định

Synonyms