Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
quán_từ
quán từ
See also:
quân tử
Vietnamese
Noun
quán
từ
(
grammar
)
article
Synonyms
mạo từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
冠詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kwaːn˧ˀ˦ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kwaːŋ˦˥ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waːŋ˦ˀ˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results