Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mộc
mộc
See also:
moc
,
moć
,
móc
,
Mōc
,
moč
,
mọc
,
and
мөс
Vietnamese
Adjective
mộc
plain
Etymology 2
Noun
mộc
shield
Etymology 3
Sino-Vietnamese
word from
木
(“
tree
;
wood
”)
Noun
mộc
woodworking
Wood
, one of the
Wu Xing
Derived terms
hủ mộc bất khả điêu
mộc nhĩ
mộc nhĩ đen
thợ mộc
Related terms
cây
gỗ
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results
Mac