Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mộc_nhĩ
mộc nhĩ
Vietnamese
Noun
mộc
nhĩ
wood ear
fungus
See also
mộc nhĩ đen
nấm mèo
Etymology
mộc
("
wood
," "
tree
") +
nhĩ
("
ear
");
Sino-Vietnamese
word from
木耳
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ ɲi˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ ɲɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɜwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ ɲ̻ɪj˨˦]
Similar Results