Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nói_chuyện
nói chuyện
Vietnamese
Verb
nói
chuyện
to
talk
, to
speak
Noun
nói
chuyện
conversation
Etymology
nói
+
chuyện
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɔj˧ˀ˦ ṯɕwiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɔj˩ˀ˧ ṯɕwiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɔj˦ˀ˥ c̻
(
ʷ
)
iɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results